--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hunch over chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phytogeography
:
(thực vật học) địa lý thực vật
+
glass-wool
:
(kỹ thuật) len thuỷ tinh
+
cột
:
pillar; column, mast; pole columncột buồmA mastcột báoColumn in the newspaper
+
ốm nghén
:
Have morning sickness
+
phải lòng
:
be in love withphải lòng cô bạn gáito be in love with the girl friend